Có 2 kết quả:
密密层层 mì mi céng céng ㄇㄧˋ ㄘㄥˊ ㄘㄥˊ • 密密層層 mì mi céng céng ㄇㄧˋ ㄘㄥˊ ㄘㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tightly packed
(2) closely layered
(2) closely layered
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tightly packed
(2) closely layered
(2) closely layered
Bình luận 0